Trang chủYHC • NASDAQ
add
LQR House Inc
0,19 $
Sau giờ giao dịch:(1,51%)+0,0028
0,19 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 19:22:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 2,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 Tr USD
Số lượng trung bình
4,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 838,18 N | 37,74% |
Chi phí hoạt động | 10,22 Tr | 124,67% |
Thu nhập ròng | -14,75 Tr | -133,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,76 N | -69,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,18 Tr | -129,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,39 Tr | -23,75% |
Tổng tài sản | 6,93 Tr | -54,07% |
Tổng nợ | 7,45 Tr | 1.477,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -517,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -305,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -595,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,75 Tr | -133,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,05 Tr | 32,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,36 Tr | 161,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,83 Tr | -68,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,14 Tr | -1,19% |
Dòng tiền tự do | 692,34 N | 108,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4