Trang chủYHC • NASDAQ
add
LQR House Inc
0,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,34%)+0,0029
0,85 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 98,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,81 Tr USD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 498,53 N | -10,64% |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | 7,83% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | 0,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -441,78 | -11,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,57 Tr | -1,54% |
Tổng tài sản | 14,36 Tr | 17,86% |
Tổng nợ | 2,17 Tr | 345,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | 0,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | -39,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,17 Tr | -53.675,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,49 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,32 Tr | -186,66% |
Dòng tiền tự do | -680,09 N | -118,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4