Trang chủYGOP • BME
add
Gop Properties Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,20 €
Mức chênh lệch một ngày
16,20 € - 16,20 €
Phạm vi một năm
14,90 € - 16,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
100,24 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,24 N
Tỷ số P/E
13,01
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 Tr | -2,33% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -5,64% |
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 242,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,42 | 250,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 706,00 N | -17,62% |
Tổng tài sản | 218,86 Tr | 1,48% |
Tổng nợ | 101,27 Tr | 4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 242,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | 35,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -439,50 N | -9,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -943,00 N | -99,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -365,50 N | -194,76% |
Dòng tiền tự do | 844,69 N | -11,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1