Trang chủYGOP • BME
add
Gop Properties Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,40 €
Phạm vi một năm
15,20 € - 16,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
101,48 Tr EUR
Số lượng trung bình
704,00
Tỷ số P/E
13,17
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 Tr | 16,43% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 118,93% |
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | 18,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,25 | 1,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | 23,73% |
Tổng tài sản | 222,44 Tr | 2,62% |
Tổng nợ | 101,52 Tr | 4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | 18,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 Tr | -8,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -603,50 N | -1.170,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 536,00 N | 84,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1