Trang chủYGMP • BME
add
GMP Property SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
64,50 €
Phạm vi một năm
64,50 € - 66,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T EUR
Tỷ số P/E
6,40
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,62 Tr | 16,34% |
Chi phí hoạt động | 7,06 Tr | 25,93% |
Thu nhập ròng | 57,13 Tr | 59,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 199,63 | 37,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,99 Tr | 16,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,47 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,71 T | — |
Tổng nợ | 1,02 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,13 Tr | 59,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,16 Tr | -9,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,12 Tr | -14,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,99 Tr | 2.637,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,97 Tr | 55,99% |
Dòng tiền tự do | 7,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
199