Trang chủYGL • KLSE
add
Ygl Convergence Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
32,90 Tr MYR
Số lượng trung bình
204,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,94 Tr | 29,64% |
Chi phí hoạt động | 508,83 N | -34,44% |
Thu nhập ròng | 567,26 N | 60,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,40 | 23,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 787,10 N | 4,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,77 Tr | -21,79% |
Tổng tài sản | 19,63 Tr | -9,25% |
Tổng nợ | 3,93 Tr | -36,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 567,26 N | 60,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 293,70 N | -89,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -779,69 N | -140,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,00 N | 98,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -538,32 N | -120,90% |
Dòng tiền tự do | -618,17 N | -125,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
31