Trang chủYGL • KLSE
add
Ygl Convergence Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
35,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
714,18 N
Tỷ số P/E
16,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 Tr | 27,92% |
Chi phí hoạt động | 876,35 N | 34,10% |
Thu nhập ròng | 207,23 N | 219,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | 193,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 578,66 N | 237,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,35 Tr | 20,01% |
Tổng tài sản | 21,20 Tr | 9,99% |
Tổng nợ | 3,76 Tr | -21,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,23 N | 219,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 406,21 N | 137,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,92 N | -10,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,87 N | -98,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 335,16 N | -84,38% |
Dòng tiền tự do | 51,20 N | 200,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
31