Trang chủYGL • KLSE
add
Ygl Convergence Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
28,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
104,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 978,78 N | -67,80% |
Chi phí hoạt động | 844,59 N | -23,68% |
Thu nhập ròng | -833,52 N | -178,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,16 | -401,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -720,51 N | -654,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,02 Tr | -5,00% |
Tổng tài sản | 18,46 Tr | -9,86% |
Tổng nợ | 3,22 Tr | -30,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -833,52 N | -178,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,53 N | 106,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,02 N | 97,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,65 N | 105,54% |
Dòng tiền tự do | 255,23 N | 169,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
31