Trang chủYGK • FRA
add
EnviroGold Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 €
Mức chênh lệch một ngày
0,087 € - 0,088 €
Phạm vi một năm
0,019 € - 0,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
52,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,16 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | 187,80% |
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | -378,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,67 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | -185,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 530,01 N | 363,56% |
Tổng tài sản | 1,85 Tr | 191,24% |
Tổng nợ | 4,42 Tr | -0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -132,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -195,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | -378,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 Tr | -181,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,12 N | 993,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | -297,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 Tr | -5.248,95% |
Dòng tiền tự do | -517,27 N | -402,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11