Trang chủYGGYO • IST
add
Yeni Gimat Gayrimenkul Yatirim Ortakg AS
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
78,75 ₺ - 80,60 ₺
Phạm vi một năm
44,40 ₺ - 84,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
19,22 T TRY
Số lượng trung bình
332,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,81%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 451,81 Tr | -51,28% |
Chi phí hoạt động | 34,82 Tr | -50,91% |
Thu nhập ròng | -1,54 T | -117,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -340,46 | -135,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 364,97 Tr | -65,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -154,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | 23,41% |
Tổng tài sản | 19,42 T | 0,88% |
Tổng nợ | 4,38 T | 1.805,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 T | -117,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 985,51 Tr | -47,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -960,77 Tr | -92,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 375,21 Tr | 754,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 399,95 Tr | -69,57% |
Dòng tiền tự do | -211,87 Tr | -118,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
176