Trang chủYGCS • BME
add
Galil Capital RE Spain SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,20 €
Phạm vi một năm
9,20 € - 10,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
25,20 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,00
Tỷ số P/E
9,58
Tỷ lệ cổ tức
24,32%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 597,39 N | 0,58% |
Chi phí hoạt động | 437,22 N | 23,17% |
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | 1.155,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 191,83 | 1.148,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,19 N | -32,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 Tr | 11,06% |
Tổng tài sản | 50,16 Tr | 0,10% |
Tổng nợ | 16,16 Tr | -0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | 1.155,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,81 N | 102,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 903,67 N | 3.861,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 Tr | 68,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -514,06 N | 89,15% |
Dòng tiền tự do | -233,81 N | -261,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web