Trang chủYESIL • IST
add
Yesil Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,83 ₺ - 2,98 ₺
Phạm vi một năm
1,27 ₺ - 3,52 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T TRY
Số lượng trung bình
82,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 581,25 N | -81,03% |
Thu nhập ròng | -27,47 Tr | 47,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 78,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,17 N | -24,85% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 99,60% |
Tổng nợ | 4,37 Tr | -20,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,47 Tr | 47,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,81 Tr | -58.480,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,84 Tr | 135.475,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,44 N | 199,19% |
Dòng tiền tự do | -2,59 Tr | -55,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
3