Trang chủYESIL • IST
add
Yesil Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,39 ₺ - 1,47 ₺
Phạm vi một năm
1,22 ₺ - 2,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
928,80 Tr TRY
Số lượng trung bình
22,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | 379,99% |
Thu nhập ròng | -54,55 Tr | -18,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -70,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,23 N | -25,42% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 111,07% |
Tổng nợ | 3,46 Tr | 113,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,55 Tr | -18,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -181,96 N | -14.086,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,00 | 4,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,31 N | -9.646,50% |
Dòng tiền tự do | 304,59 N | 192,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
3