Trang chủYEPSA • BME
add
Emperador Properties Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 €
Phạm vi một năm
4,20 € - 5,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
581,72 Tr EUR
Số lượng trung bình
277,00
Tỷ số P/E
87,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,84 Tr | 8,34% |
Chi phí hoạt động | 5,69 Tr | -4,07% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 499,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,48 | 454,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,10 Tr | 9,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 Tr | -2,18% |
Tổng tài sản | 705,25 Tr | -0,81% |
Tổng nợ | 319,33 Tr | -2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 499,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,39 Tr | 442,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,00 N | -405,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,30 Tr | -47,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 846,00 N | 143,45% |
Dòng tiền tự do | 3,87 Tr | 14,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web