Trang chủYENHER • KLSE
add
Yenher Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 RM
Phạm vi một năm
0,75 RM - 0,95 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
240,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
41,88 N
Tỷ số P/E
10,75
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,95 Tr | -5,91% |
Chi phí hoạt động | 3,28 Tr | -60,21% |
Thu nhập ròng | 6,93 Tr | 53,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,20 | 62,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,62 Tr | 53,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,08 Tr | -47,72% |
Tổng tài sản | 304,83 Tr | 11,93% |
Tổng nợ | 42,20 Tr | 34,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,93 Tr | 53,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,07 Tr | 40,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,88 Tr | -64,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -249,86 N | -5,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,06 Tr | -268,11% |
Dòng tiền tự do | 504,22 N | -91,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
150