Trang chủYENHER • KLSE
add
Yenher Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 RM
Phạm vi một năm
0,75 RM - 0,98 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
237,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
33,60 N
Tỷ số P/E
11,90
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,90 Tr | 21,25% |
Chi phí hoạt động | 7,13 Tr | 30,49% |
Thu nhập ròng | 5,21 Tr | 2,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | -15,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,11 Tr | 1,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,32 Tr | -37,89% |
Tổng tài sản | 295,84 Tr | 11,91% |
Tổng nợ | 35,60 Tr | 51,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,21 Tr | 2,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,78 Tr | -0,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -872,75 N | 82,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,78 Tr | -7,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | 143,11% |
Dòng tiền tự do | -5,04 Tr | -14,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
150