Trang chủYENHER • KLSE
add
Yenher Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 RM
Phạm vi một năm
0,81 RM - 1,06 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
246,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
56,08 N
Tỷ số P/E
11,40
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,23 Tr | -14,98% |
Chi phí hoạt động | 4,64 Tr | -39,95% |
Thu nhập ròng | 6,96 Tr | 34,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,18 | 58,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,55 Tr | 76,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,12 Tr | -22,47% |
Tổng tài sản | 289,48 Tr | 7,17% |
Tổng nợ | 33,11 Tr | -5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,96 Tr | 34,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,50 Tr | -2,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -633,87 N | 98,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,58 Tr | 4,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,32 Tr | 132,39% |
Dòng tiền tự do | -12,07 Tr | -463,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
152