Trang chủYDUQ3 • BVMF
add
YDUQS Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
13,10 R$
Mức chênh lệch một ngày
13,10 R$ - 13,79 R$
Phạm vi một năm
7,55 R$ - 17,80 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T BRL
Số lượng trung bình
3,68 Tr
Tỷ số P/E
12,47
Tỷ lệ cổ tức
4,36%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 4,76% |
Chi phí hoạt động | 532,16 Tr | 4,30% |
Thu nhập ròng | 3,53 Tr | -85,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | -85,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -36,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,51 Tr | 5,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 119,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 792,89 Tr | 19,82% |
Tổng tài sản | 9,55 T | 1,64% |
Tổng nợ | 6,49 T | 4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,53 Tr | -85,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,06 Tr | 69,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,11 Tr | 53,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -254,62 Tr | -31,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,67 Tr | 51,30% |
Dòng tiền tự do | 23,41 Tr | 140,82% |
Giới thiệu
YDUQS is a publicly traded Brazilian holding company in the education sector. YDUQS serves over 750,000 students Wikipedia
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
16.000