Trang chủYDOA • BME
add
Inversiones Doalca SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
25,20 €
Phạm vi một năm
23,80 € - 25,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
154,30 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
20,93
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 Tr | 0,77% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 1,52% |
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | -0,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,59 | -1,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 Tr | 1,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 Tr | 152,32% |
Tổng tài sản | 43,48 Tr | 0,52% |
Tổng nợ | 7,91 Tr | -12,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | -0,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 Tr | -1,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -388,57 N | 60,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -794,29 N | -0,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 454,58 N | 491,18% |
Dòng tiền tự do | 1,42 Tr | 1,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
9