Trang chủYDKG • NASDAQ
add
Yueda Digital Holding
0,051 $
Trước giờ mở cửa:(0,39%)+0,00020
0,051 $
Đóng cửa: 6 thg 11, 00:17:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,054 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 6,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,15 Tr USD
Số lượng trung bình
152,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,38 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 597,58% |
Thu nhập ròng | -999,00 N | -110,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,65 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 Tr | 10.057,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,00 N | -98,18% |
Tổng tài sản | 66,34 Tr | -31,16% |
Tổng nợ | 83,93 Tr | -1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -999,00 N | -110,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,22 Tr | -836,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 130,50 N | 227,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,60 Tr | 21,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,50 N | -98,61% |
Dòng tiền tự do | 1,58 Tr | 12.728,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17