Trang chủYDDL • NASDAQ
add
One and one Green Technologies.INC
4,61 $
Sau giờ giao dịch:(2,38%)-0,11
4,50 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,05 $
Mức chênh lệch một ngày
4,12 $ - 4,78 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 8,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
248,94 Tr USD
Số lượng trung bình
722,92 N
Tỷ số P/E
38,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,40 Tr | 242,00% |
Chi phí hoạt động | 679,82 N | 72,23% |
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | 3.398,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,72 | 919,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 Tr | 2.535,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 Tr | 1.253,79% |
Tổng tài sản | 36,52 Tr | 55,68% |
Tổng nợ | 15,77 Tr | 87,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | 3.398,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 827,25 N | -29,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,77 N | 99,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,90 N | -45,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 813,61 N | 4.821,70% |
Dòng tiền tự do | 1,87 Tr | 334,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
97