Trang chủYCY • NYSE
add
AA Mission Acquisition Corp II
Giá đóng cửa hôm trước
9,92 $
Mức chênh lệch một ngày
9,93 $ - 9,93 $
Phạm vi một năm
9,90 $ - 10,04 $
Số lượng trung bình
92,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 89,34 N | — |
Thu nhập ròng | -89,34 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 652,99 N | — |
Tổng nợ | 759,92 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -106,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -248,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 358,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,34 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2025