Trang chủYBTAS • IST
add
Yibts Yzgt Isc Brlg InstMlzmlrTcrtSnyiAS
Giá đóng cửa hôm trước
114.995,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
110.995,00 ₺ - 113.980,00 ₺
Phạm vi một năm
101.937,50 ₺ - 225.000,00 ₺
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,98 Tr | 7,72% |
Chi phí hoạt động | 67,00 Tr | 94,46% |
Thu nhập ròng | 10,23 Tr | -91,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | -91,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,27 Tr | -20,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 Tr | 17.869,72% |
Tổng tài sản | 1,78 T | 36,02% |
Tổng nợ | 476,13 Tr | 40,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,23 Tr | -91,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,98 Tr | -40,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,45 Tr | 27,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 263,22 N | 102,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,85 Tr | 232,00% |
Dòng tiền tự do | 3,97 Tr | -47,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
100