Trang chủYBS • KLSE
add
YBS International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 1,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
75,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,34 Tr | -2,71% |
Chi phí hoạt động | 3,92 Tr | -62,83% |
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | 56,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,11 | 54,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 Tr | 132,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -129,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,84 Tr | 18,33% |
Tổng tài sản | 227,80 Tr | 40,29% |
Tổng nợ | 89,60 Tr | 0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | 56,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,14 Tr | -158,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | -416,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,20 Tr | 675,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,28 Tr | 811,61% |
Dòng tiền tự do | -4,40 Tr | -171,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
580