Trang chủYBS • KLSE
add
YBS International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,83 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
71,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
269,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,72 Tr | 30,13% |
Chi phí hoạt động | 4,90 Tr | -49,38% |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | 78,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,57 | 83,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,00 N | 106,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,96 Tr | -52,04% |
Tổng tài sản | 224,96 Tr | 45,48% |
Tổng nợ | 90,15 Tr | 8,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | 78,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 886,00 N | -53,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,02 Tr | -345,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 Tr | -342,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,28 Tr | -811,18% |
Dòng tiền tự do | -2,90 Tr | -3,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
879