Trang chủYBGJ • OTCMKTS
add
Yubo International Biotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,061 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 1,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,33 Tr USD
Số lượng trung bình
5,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 467,30 N | 13,40% |
Thu nhập ròng | -435,63 N | -15,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -422,68 N | -16,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,77 N | -82,86% |
Tổng tài sản | 1,17 Tr | -24,71% |
Tổng nợ | 4,81 Tr | 33,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -435,63 N | -15,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -392,04 N | -225,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,19 N | 79,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 277,78 N | 183,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,76 N | -94,56% |
Dòng tiền tự do | 188,26 N | 457,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
18