Trang chủYBAR • BME
add
Barcino Property SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 €
Phạm vi một năm
1,10 € - 1,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
35,56 Tr EUR
Tỷ số P/E
9,84
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 495,13 N | -28,20% |
Chi phí hoạt động | 990,35 N | 80,97% |
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | 879,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 280,31 | 1.263,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -341,68 N | -207,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,53 Tr | 763,84% |
Tổng tài sản | 35,10 Tr | -9,33% |
Tổng nợ | 9,26 Tr | -34,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | 879,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -556,94 N | -2.235,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,98 Tr | 1.447,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 Tr | -696,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 Tr | 16.063,03% |
Dòng tiền tự do | -250,51 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
4