Trang chủYB • KLSE
add
YB Ventures Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,080 RM - 0,090 RM
Phạm vi một năm
0,065 RM - 0,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
24,98 Tr MYR
Số lượng trung bình
90,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,98 Tr | -22,77% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -8,07 Tr | -29,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,75 | -68,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,99 Tr | -77,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 Tr | -75,29% |
Tổng tài sản | 251,49 Tr | -22,77% |
Tổng nợ | 51,56 Tr | -1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,07 Tr | -29,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -446,00 N | 81,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 456,00 N | -91,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 Tr | 67,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | -34,28% |
Dòng tiền tự do | 2,17 Tr | -35,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
267