Trang chủYB • KLSE
add
YB Ventures Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
32,13 Tr MYR
Số lượng trung bình
174,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,21 Tr | -5,24% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -5,66 Tr | 17,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,94 | 12,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,46 Tr | 41,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,63 Tr | -79,42% |
Tổng tài sản | 319,86 Tr | -8,58% |
Tổng nợ | 56,78 Tr | 28,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,66 Tr | 17,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,03 Tr | -239,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,40 Tr | 120,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -343,00 N | -145,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 Tr | 73,68% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | 83,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
498