Trang chủYAYLA • IST
add
Yayla Enrji Urtm Turzm ve Inst Ticart AS
Giá đóng cửa hôm trước
30,54 ₺
Mức chênh lệch một ngày
30,52 ₺ - 31,70 ₺
Phạm vi một năm
13,09 ₺ - 47,28 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T TRY
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,77 Tr | 2.545,14% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | -61,70% |
Thu nhập ròng | -12,26 Tr | 55,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -257,18 | 98,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,46 Tr | -118,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -68,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,76 Tr | 880,54% |
Tổng tài sản | 822,26 Tr | 24,36% |
Tổng nợ | 75,34 Tr | 53,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 746,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,26 Tr | 55,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 Tr | 31,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,31 Tr | 13.380,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,95 Tr | -336,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,36 N | 83,43% |
Dòng tiền tự do | -3,74 Tr | -76,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
8