Trang chủYAY • CVE
add
THS Maple Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 895,06 N | — |
Thu nhập ròng | -461,57 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -16,21 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -239,89 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,78 N | — |
Tổng tài sản | 8,57 Tr | — |
Tổng nợ | 8,99 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -420,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -461,57 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,16 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,77 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,63 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,24 N | — |
Dòng tiền tự do | 153,90 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web