Trang chủYATRA • NSE
add
Yatra Online Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,54 ₹
Mức chênh lệch một ngày
70,60 ₹ - 73,89 ₹
Phạm vi một năm
66,61 ₹ - 160,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,14 T INR
Số lượng trung bình
284,99 N
Tỷ số P/E
41,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | 113,21% |
Chi phí hoạt động | 489,30 Tr | 23,22% |
Thu nhập ròng | 100,10 Tr | 845,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | 342,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,26 Tr | 1.521,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | -53,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,10 Tr | 845,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.297