Trang chủYASKY • OTCMKTS
add
Tập đoàn Yaskawa Electric
Giá đóng cửa hôm trước
41,22 $
Mức chênh lệch một ngày
40,82 $ - 41,08 $
Phạm vi một năm
36,11 $ - 70,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
807,81 T JPY
Số lượng trung bình
12,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,64 T | -5,11% |
Chi phí hoạt động | 34,14 T | -3,76% |
Thu nhập ròng | 6,95 T | -24,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | -20,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,59 T | -4,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,32 T | 30,96% |
Tổng tài sản | 748,66 T | 3,06% |
Tổng nợ | 314,56 T | 2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,95 T | -24,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,38 T | -3,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,16 T | -16,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,52 T | -3,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,30 T | -34,43% |
Dòng tiền tự do | 7,35 T | 4.260,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 7, 1915
Trang web
Nhân viên
12.833