Trang chủYASKY • OTCMKTS
add
Tập đoàn Yaskawa Electric
Giá đóng cửa hôm trước
45,11 $
Mức chênh lệch một ngày
41,99 $ - 43,15 $
Phạm vi một năm
36,11 $ - 79,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
839,54 T JPY
Số lượng trung bình
26,58 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,99 T | -4,85% |
Chi phí hoạt động | 37,07 T | -1,31% |
Thu nhập ròng | 11,50 T | -27,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | -23,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,73 T | -15,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,03 T | 46,55% |
Tổng tài sản | 743,77 T | 5,90% |
Tổng nợ | 304,16 T | 3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,50 T | -27,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,09 T | -2,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,36 T | -64,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,45 T | 150,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,38 T | 201,61% |
Dòng tiền tự do | 3,84 T | -61,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 7, 1915
Trang web
Nhân viên
12.833