Trang chủYARP • BME
add
Arrienda Rental Properties SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 €
Phạm vi một năm
2,86 € - 2,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
60,99 Tr EUR
Số lượng trung bình
31,00
Tỷ số P/E
28,52
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 Tr | 30,27% |
Chi phí hoạt động | 488,84 N | 93,67% |
Thu nhập ròng | 538,15 N | 6,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,79 | -18,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 828,67 N | 12,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,70 N | 82,92% |
Tổng tài sản | 47,16 Tr | 13,87% |
Tổng nợ | 22,09 Tr | 30,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 538,15 N | 6,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -726,31 N | -253,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -884,86 N | 46,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,61 Tr | 1.706,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,89 N | 99,56% |
Dòng tiền tự do | 487,78 N | 12,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
5