Trang chủYARP • BME
add
Arrienda Rental Properties SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 €
Phạm vi một năm
2,86 € - 2,92 €
Giá trị vốn hóa thị trường
59,34 Tr EUR
Tỷ số P/E
29,03
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 882,81 N | 34,49% |
Chi phí hoạt động | 255,71 N | 0,66% |
Thu nhập ròng | 505,28 N | 21,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,24 | -9,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 734,69 N | 48,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,60 N | -66,90% |
Tổng tài sản | 41,42 Tr | 22,67% |
Tổng nợ | 16,99 Tr | 75,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 505,28 N | 21,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 472,86 N | 115,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 Tr | -179,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,90 N | -64,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -767,43% |
Dòng tiền tự do | 433,15 N | 32,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
5