Trang chủYALA • NYSE
add
Yalla Group Ltd - ADR
7,46 $
Sau giờ giao dịch:(2,14%)+0,16
7,62 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:36:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,53 $
Mức chênh lệch một ngày
7,46 $ - 7,57 $
Phạm vi một năm
3,83 $ - 9,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
994,69 Tr USD
Số lượng trung bình
749,89 N
Tỷ số P/E
9,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,56 Tr | 4,15% |
Chi phí hoạt động | 26,00 Tr | 15,31% |
Thu nhập ròng | 36,77 Tr | 16,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,48 | 11,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,95 Tr | 2,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 702,52 Tr | 32,98% |
Tổng tài sản | 832,92 Tr | 16,47% |
Tổng nợ | 96,82 Tr | 18,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 736,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,77 Tr | 16,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
815