Trang chủYAI1 • BME
add
ALL IRON RE I Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 €
Mức chênh lệch một ngày
11,50 € - 11,60 €
Phạm vi một năm
8,75 € - 11,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
152,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,26 N
Tỷ số P/E
18,25
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 Tr | 60,23% |
Chi phí hoạt động | 659,98 N | 0,58% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -13,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 175,39 | -45,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 Tr | 155,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 Tr | -71,78% |
Tổng tài sản | 278,83 Tr | 3,90% |
Tổng nợ | 96,27 Tr | -1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -13,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 Tr | 112,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | -11,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -672,52 N | -105,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | 38,19% |
Dòng tiền tự do | 166,46 N | 205,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
8