Trang chủYAG2 • FRA
add
Atossa Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 €
Mức chênh lệch một ngày
0,70 € - 0,70 €
Phạm vi một năm
0,52 € - 1,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
109,68 Tr USD
Số lượng trung bình
1,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,41 Tr | 6,22% |
Thu nhập ròng | -6,72 Tr | -14,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,41 Tr | -6,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,12 Tr | -22,44% |
Tổng tài sản | 70,75 Tr | -22,33% |
Tổng nợ | 5,42 Tr | 1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,72 Tr | -14,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,96 Tr | -26,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | -50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,97 Tr | -32,62% |
Dòng tiền tự do | -3,87 Tr | -21,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15