Trang chủY35 • SGX
add
AnAn International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,17 Tr SGD
Số lượng trung bình
310,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 545,20 Tr | -3,12% |
Chi phí hoạt động | 23,94 Tr | -0,32% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 39,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | 36,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 Tr | 412,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,30 Tr | 114,15% |
Tổng tài sản | 464,72 Tr | -10,37% |
Tổng nợ | 321,62 Tr | -11,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 39,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,34 Tr | 88,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 66,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,38 Tr | 77,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,70 Tr | 846,03% |
Dòng tiền tự do | 30,11 Tr | 71,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web