Trang chủY35 • SGX
add
AnAn International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,13 Tr SGD
Số lượng trung bình
13,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 630,34 Tr | 10,15% |
Chi phí hoạt động | 25,61 Tr | 12,66% |
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | 245,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | 231,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,80 Tr | 1.562,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,42 Tr | 36,07% |
Tổng tài sản | 495,02 Tr | -11,76% |
Tổng nợ | 339,99 Tr | -18,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | 245,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,49 Tr | 315,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 Tr | 66,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,71 Tr | -129,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,94 Tr | 447,18% |
Dòng tiền tự do | 26,14 Tr | 301,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web