Trang chủY06 • SGX
add
Green Build Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 Tr SGD
Số lượng trung bình
85,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 Tr | 86,44% |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | 46,70% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -188,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,40 | -54,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -676,00 N | -70,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 Tr | 1.145,26% |
Tổng tài sản | 13,99 Tr | 228,22% |
Tổng nợ | 23,01 Tr | 134,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -188,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 428,00 N | 156,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -647,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -219,00 N | 70,92% |
Dòng tiền tự do | 1,32 Tr | 353,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web