Trang chủY06 • SGX
add
Green Build Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,072 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 Tr SGD
Số lượng trung bình
124,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 Tr | 57,31% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | -8,74% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -51,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,95 | 3,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | -83,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 775,00 N | 112,91% |
Tổng tài sản | 13,41 Tr | 222,33% |
Tổng nợ | 24,56 Tr | 132,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -179,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -51,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,00 N | -117,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 N | -99,12% |
Dòng tiền tự do | 487,75 N | -24,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web