Trang chủY&G • KLSE
add
Y&G CORPORATION BHD
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,42 RM - 0,42 RM
Phạm vi một năm
0,38 RM - 0,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
89,59 Tr MYR
Số lượng trung bình
650,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 Tr | -30,66% |
Chi phí hoạt động | -95,00 N | -120,93% |
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -5.040,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,62 | -7.253,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 Tr | -521,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,80 Tr | -58,87% |
Tổng tài sản | 389,66 Tr | -3,35% |
Tổng nợ | 72,23 Tr | -14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -5.040,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,39 Tr | -113,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,31 Tr | -94,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,21 Tr | -51,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,99 Tr | -181,54% |
Dòng tiền tự do | -38,03 Tr | -29,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
48