Trang chủXTNT • NYSEAMERICAN
add
Xtant Medical Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,96 Tr USD
Số lượng trung bình
331,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,90 Tr | 18,05% |
Chi phí hoạt động | 19,18 Tr | -7,66% |
Thu nhập ròng | 58,00 N | 101,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | 101,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 131,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 Tr | 186,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -75,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 Tr | 10,67% |
Tổng tài sản | 95,83 Tr | 2,02% |
Tổng nợ | 51,96 Tr | 12,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,00 N | 101,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 Tr | 122,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | -69,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -919,00 N | -117,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -786,00 N | 39,49% |
Dòng tiền tự do | -618,75 N | 86,57% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
225