Trang chủXTMIF • OTCMKTS
add
XTM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 Tr | 2,74% |
Chi phí hoạt động | 2,88 Tr | -35,77% |
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | 32,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -156,55 | 34,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,58 Tr | 40,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,14 N | -80,04% |
Tổng tài sản | 64,14 Tr | -9,48% |
Tổng nợ | 99,38 Tr | 13,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -35,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | 32,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -491,84 N | 79,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 422,73 N | -78,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,53 N | 80,75% |
Dòng tiền tự do | 2,71 Tr | 465,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15