Trang chủXTLB • NASDAQ
add
X T L Biopharmaceuticals Ltd
1,05 $
Sau giờ giao dịch:(1,90%)-0,020
1,03 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:54:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,07 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 2,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,30 Tr USD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 405,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 769,00 N | 284,50% |
Thu nhập ròng | -255,00 N | 10,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,96 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -762,25 N | -281,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | -43,02% |
Tổng tài sản | 8,55 Tr | 252,43% |
Tổng nợ | 3,12 Tr | 1.412,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 881,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 101,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -255,00 N | 10,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10