Trang chủXTKG • NASDAQ
add
X3 Holdings Co Ltd
1,37 $
Trước giờ mở cửa:(1,46%)-0,020
1,35 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:07:23 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,38 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 29,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,93 Tr USD
Số lượng trung bình
240,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 Tr | -24,16% |
Chi phí hoạt động | 6,95 Tr | -14,54% |
Thu nhập ròng | -5,24 Tr | 81,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -209,99 | 75,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,38 Tr | 7,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 Tr | -75,91% |
Tổng tài sản | 171,26 Tr | -15,23% |
Tổng nợ | 35,16 Tr | -50,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,24 Tr | 81,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -547,90 N | 84,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -647,66 N | 50,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 465,40 N | -86,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -781,37 N | 52,42% |
Dòng tiền tự do | -768,98 N | -73,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
178