Trang chủXTIA • NASDAQ
add
XTI Aerospace Inc
1,86 $
Sau giờ giao dịch:(2,11%)-0,039
1,82 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Mức chênh lệch một ngày
1,76 $ - 1,89 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 247,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,69 Tr USD
Số lượng trung bình
674,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 484,00 N | 120,00% |
Chi phí hoạt động | 10,21 Tr | 303,72% |
Thu nhập ròng | -12,87 Tr | -394,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,66 N | -124,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,75 Tr | -318,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,19 Tr | 354,53% |
Tổng tài sản | 27,13 Tr | -11,87% |
Tổng nợ | 13,20 Tr | -22,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -206,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,87 Tr | -394,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,24 Tr | -497,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,00 N | -101,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,17 Tr | 1.279,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,90 Tr | 117,32% |
Dòng tiền tự do | -7,89 Tr | -323,38% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47