Trang chủXTIA • NASDAQ
add
XTI Aerospace Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,48 $ - 1,52 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 60,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,23 Tr USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,75%
1,06%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 600,00 N | -41,80% |
Chi phí hoạt động | 7,46 Tr | -48,84% |
Thu nhập ròng | -20,86 Tr | -41,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,48 N | -143,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,88 Tr | 49,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,36 Tr | 252,36% |
Tổng tài sản | 35,45 Tr | 4,13% |
Tổng nợ | 23,04 Tr | -1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -129,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,86 Tr | -41,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,74 Tr | -19,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,00 N | -23,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,52 Tr | 91,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,04 Tr | 202,61% |
Dòng tiền tự do | 6,23 Tr | 273,81% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47