Trang chủXTC • ASX
add
XTC Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,53 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 929,47 N | — |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -131,65 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,48 N | — |
Tổng tài sản | 40,71 Tr | — |
Tổng nợ | 5,02 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -352,97 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 125,91 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,92 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,14 N | — |
Dòng tiền tự do | 580,28 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3