Trang chủXTAO.U • CVE
add
Xtao Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,25 $
Số lượng trung bình
62,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,34 N | — |
Chi phí hoạt động | 37,86 N | — |
Thu nhập ròng | 528,91 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 314,19 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 13,84 Tr | — |
Tổng nợ | 293,08 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 528,91 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,26 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,27 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1