Trang chủXSPRAY • STO
add
XSpray Pharma AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
30,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
30,90 kr - 31,95 kr
Phạm vi một năm
23,00 kr - 90,61 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T SEK
Số lượng trung bình
21,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 40,92 Tr | -39,22% |
Thu nhập ròng | -42,29 Tr | 37,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,51 Tr | 38,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,72 Tr | 20,71% |
Tổng tài sản | 737,71 Tr | 4,58% |
Tổng nợ | 157,25 Tr | 95,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 580,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,29 Tr | 37,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,33 Tr | -19,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,70 Tr | -185,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 Tr | 23,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,51 Tr | -32,77% |
Dòng tiền tự do | -66,12 Tr | -94,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
26