Trang chủXSPRAY • STO
add
XSpray Pharma AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
48,85 kr
Mức chênh lệch một ngày
47,15 kr - 49,85 kr
Phạm vi một năm
22,59 kr - 63,67 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T SEK
Số lượng trung bình
67,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,32 Tr | -21,35% |
Thu nhập ròng | -44,86 Tr | 16,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,35 | -43,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,93 Tr | 20,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,81 Tr | -41,69% |
Tổng tài sản | 696,98 Tr | -5,31% |
Tổng nợ | 161,53 Tr | 137,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 535,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,86 Tr | 16,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,11 Tr | 31,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,13 Tr | 29,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 Tr | -101,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,92 Tr | -331,59% |
Dòng tiền tự do | -34,05 Tr | 34,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
26