Trang chủXRTX • NASDAQ
add
XORTX Therapeutics Inc
0,62 $
Sau giờ giao dịch:(4,16%)-0,026
0,59 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:23:37 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 1,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 690,35 N | -26,19% |
Thu nhập ròng | -717,70 N | -522,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -681,82 N | 24,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | -65,45% |
Tổng tài sản | 2,74 Tr | -42,87% |
Tổng nợ | 711,46 N | -66,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -717,70 N | -522,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -793,52 N | -7,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,82 N | -140,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,44 N | -390,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -831,76 N | -9,88% |
Dòng tiền tự do | -522,27 N | -130,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3