Trang chủXRPNW • NASDAQ
add
Armada Acquisition Corp. II
1,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,0088%)+0,00010
1,14 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:42:21 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,14 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
324,11 Tr USD
Số lượng trung bình
15,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 95,80 N | — |
Thu nhập ròng | 887,15 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,53 N | — |
Tổng tài sản | 232,91 Tr | — |
Tổng nợ | 241,49 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 887,15 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -257,23 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 231,89 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 479,15 N | — |
Dòng tiền tự do | -423,97 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web