Trang chủXRF • ASX
add
XRF Scientific Limited
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 $
Mức chênh lệch một ngày
2,04 $ - 2,16 $
Phạm vi một năm
1,44 $ - 2,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
291,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
276,42 N
Tỷ số P/E
27,67
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,37 Tr | -2,36% |
Chi phí hoạt động | 3,77 Tr | 9,10% |
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | 21,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,47 | 24,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,10 Tr | 7,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,23 Tr | 1,52% |
Tổng tài sản | 72,79 Tr | 6,67% |
Tổng nợ | 12,62 Tr | -0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | 21,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,85 Tr | -3,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -346,38 N | -36,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -450,42 N | 46,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,05 Tr | 10,08% |
Dòng tiền tự do | 2,23 Tr | -24,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web