Trang chủXPS • LON
add
XPS Pensions Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
344,50 GBX
Phạm vi một năm
310,00 GBX - 426,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
717,78 Tr GBP
Số lượng trung bình
644,23 N
Tỷ số P/E
24,91
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,19 Tr | 12,82% |
Chi phí hoạt động | 41,20 Tr | 8,84% |
Thu nhập ròng | 8,65 Tr | -64,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,62 | -68,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,09 Tr | 16,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,72 Tr | 47,10% |
Tổng tài sản | 323,48 Tr | 14,76% |
Tổng nợ | 138,08 Tr | 43,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,65 Tr | -64,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,53 Tr | -27,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,74 Tr | -151,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,50 N | 99,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,57 Tr | 22,19% |
Dòng tiền tự do | 12,38 Tr | 25,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.901