Trang chủXPRO • NYSE
add
Expro
8,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,80 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,52 $
Mức chênh lệch một ngày
8,65 $ - 8,92 $
Phạm vi một năm
6,70 $ - 24,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
14,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,87 Tr | 1,93% |
Chi phí hoạt động | 67,58 Tr | 13,11% |
Thu nhập ròng | 13,95 Tr | 621,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | 610,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 177,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,23 Tr | 14,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,31 Tr | 9,86% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 14,64% |
Tổng nợ | 793,34 Tr | 12,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,95 Tr | 621,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,51 Tr | 38,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,11 Tr | -7,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,10 Tr | -201,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,49 Tr | -139,49% |
Dòng tiền tự do | 6,56 Tr | 2.353,55% |
Giới thiệu
Expro is an energy services provider headquartered in Houston, Texas, United States. Wikipedia
Ngày thành lập
1938
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.500