Trang chủXPON • NASDAQ
add
Expion360 Inc
1,24 $
Sau giờ giao dịch:(2,42%)+0,030
1,27 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,47 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 22,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 Tr USD
Số lượng trung bình
15,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 Tr | 133,94% |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | -1,57% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 38,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,78 | 73,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | 19,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 684,92 N | -24,09% |
Tổng tài sản | 8,61 Tr | -1,74% |
Tổng nợ | 6,54 Tr | 4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 38,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -400,96 N | 76,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,22 N | -102,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -407,69 N | 70,04% |
Dòng tiền tự do | -17,30 N | 98,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
20