Trang chủXPLR • CVE
add
Xplore Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 131,34 N | -70,68% |
Thu nhập ròng | -166,64 N | 65,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -131,34 N | 64,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,09 N | -87,80% |
Tổng tài sản | 2,23 Tr | 15,83% |
Tổng nợ | 381,42 N | 250,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -166,64 N | 65,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,51 N | 98,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,26 N | 115,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,74 N | 115,70% |
Dòng tiền tự do | -62,90 N | 85,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web