Trang chủXPLR • CVE
add
Xplore Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 211,34 N | -79,29% |
Thu nhập ròng | -231,08 N | 78,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -97,34 N | 88,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 N | -99,11% |
Tổng tài sản | 2,08 Tr | -33,58% |
Tổng nợ | 464,33 N | 246,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -231,08 N | 78,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,98 N | 94,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,23 N | 99,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,21 N | -235,94% |
Dòng tiền tự do | -486,50 N | 68,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web