Trang chủXPEV • NYSE
add
Xpeng Inc - ADR
20,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,87 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:58:40 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,59 $
Mức chênh lệch một ngày
20,49 $ - 21,05 $
Phạm vi một năm
8,59 $ - 27,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,57 T USD
Số lượng trung bình
9,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,27 T | 125,29% |
Chi phí hoạt động | 4,14 T | 49,77% |
Thu nhập ròng | -477,75 Tr | 62,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,61 | 83,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,41 | 68,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -428,83 Tr | 62,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,95 T | 24,20% |
Tổng tài sản | 92,43 T | 23,24% |
Tổng nợ | 62,09 T | 51,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 951,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -477,75 Tr | 62,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
16.631