Trang chủXPER • NYSE
add
Xperi Inc
6,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,03 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:57 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,06 $
Mức chênh lệch một ngày
5,96 $ - 6,08 $
Phạm vi một năm
5,69 $ - 11,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
278,95 Tr USD
Số lượng trung bình
542,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,93 Tr | -11,42% |
Chi phí hoạt động | 83,52 Tr | -25,79% |
Thu nhập ròng | -14,78 Tr | 51,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,95 | 44,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -8,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 Tr | 119,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,15 Tr | 2,88% |
Tổng tài sản | 629,22 Tr | 1,61% |
Tổng nợ | 209,39 Tr | -15,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,78 Tr | 51,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,11 Tr | 573,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,78 Tr | -28,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,83 Tr | -40,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,16 Tr | 361,79% |
Dòng tiền tự do | -2,35 Tr | -113,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.620