Trang chủXPB • KLSE
add
Express Powerr Solutions (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,24 RM
Số lượng trung bình
10,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,98 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,11 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 23,96 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,31 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 Tr | — |
Tổng tài sản | 61,27 Tr | — |
Tổng nợ | 22,97 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 754,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,11 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,27 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,29 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,34 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
118