Trang chủXPB • KLSE
add
Express Powerr Solutions (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,24 RM
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,29 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,11 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 14,04 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,40 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,34 Tr | — |
Tổng tài sản | 99,65 Tr | — |
Tổng nợ | 24,06 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 934,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -742,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,46 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,64 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -5,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
118