Trang chủXOXTECH • KLSE
add
XOX Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,040 RM - 0,050 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
36,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,68 Tr
Tỷ số P/E
4,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,38 Tr | -53,74% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | -34,81% |
Thu nhập ròng | 673,00 N | -76,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | -49,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,32 Tr | -65,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,72 Tr | -4,79% |
Tổng tài sản | 97,73 Tr | 0,18% |
Tổng nợ | 41,60 Tr | -21,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 896,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 673,00 N | -76,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,58 Tr | -40,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,00 N | -139,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 N | -95,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,48 Tr | 56,80% |
Dòng tiền tự do | 3,93 Tr | -58,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
219